Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hecta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hecta
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɛk
˧˥
taː
˧˧
hɛ̰k
˩˧
taː
˧˥
hɛk
˧˥
taː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɛk
˩˩
taː
˧˥
hɛ̰k
˩˧
taː
˧˥˧
Danh từ
sửa
hecta
Đơn vị
đo
diện tích
ruộng đất
, bằng 10.000
mét vuông
.
Ba
hecta
đất.
Mười lăm
hecta
rừng.
Đồng nghĩa
sửa
công mẫu
Tham khảo
sửa
Hecta,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam