Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia súc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
suk
˧˥
jaː
˧˥
ʂṵk
˩˧
jaː
˧˧
ʂuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
ʂuk
˩˩
ɟaː
˧˥˧
ʂṵk
˩˧
Danh từ
sửa
gia súc
Súc vật
có
lông mao
được
nuôi
trong
nhà
(như trâu, bò, lợn, chó...).
Cần chống dịch cho
gia súc
.
Tham khảo
sửa
"
gia súc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)