factice
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fak.tis/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | factice /fak.tis/ |
factices /fak.tis/ |
Giống cái | factice /fak.tis/ |
factices /fak.tis/ |
factice /fak.tis/
- Giả, nhân tạo.
- Chevelure factice — mớ tóc giả
- Giả tạo, không tự nhiên.
- Besoin factice: — nhu cầu giả tạo
- Voix factice — giọng không tự nhiên
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
factice /fak.tis/ |
factices /fak.tis/ |
factice gđ /fak.tis/
Tham khảo
sửa- "factice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)