dãy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔaj˧˥ | jaj˧˩˨ | jaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟa̰j˩˧ | ɟaj˧˩ | ɟa̰j˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửadãy
- Tập hợp nhiều vật cùng loại nối tiếp nhau thành hàng.
- Dãy nhà.
- Dãy cây.
- Dãy núi.
- (Toán học).
- Bảng liệt kê một chiều, có thứ tự của các phần tử toán học (xem thêm dãy toán học).
- dãy số
- dãy hàm
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Trong toán học
Tham khảo
sửa- "dãy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)