cung ứng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuŋ˧˧ ɨŋ˧˥ | kuŋ˧˥ ɨ̰ŋ˩˧ | kuŋ˧˧ ɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuŋ˧˥ ɨŋ˩˩ | kuŋ˧˥˧ ɨ̰ŋ˩˧ |
Động từ
sửa- Cung cấp đáp ứng nhu cầu, thường là của sản xuất, hoặc của hành khách.
- Phòng cung ứng vật tư.
- Chuỗi cung ứng.
Tham khảo
sửa- Cung ứng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam