cher
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cher /ʃɛʁ/ |
chers /ʃɛʁ/ |
Giống cái | chère /ʃɛʁ/ |
chères /ʃɛʁ/ |
cher
- Thân, thân ái.
- Mes plus chers amis — những người bạn thân nhất của tôi
- Quý báu.
- Les moments sont chers — thì giờ quí báu
- Đắt, đắt đỏ.
- La vie est chère — đời sống đắt đỏ
- Ce magasin est bien cher — cửa hàng này (bán) đắt lắm
Phó từ
sửacher
- Đắt, với giá cao.
- Vendre cher — bán đắt
- Payer cher — trả giá cao
- il me le paiera cher — rồi nó biết tay tôi (trả thù)
- ne valoir pas cher — chẳng ra gì
- vendre cher sa vie — bắt trả đắt mạng mình
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "cher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)