chải
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ːj˧˩˧ | ʨaːj˧˩˨ | ʨaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːj˧˩ | ʨa̰ːʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửachải
- Làm cho sạch, mượt, bằng lược hoặc bàn chải.
- Chải tóc.
- Chải sợi.
- Chải áo dạ.
- Chải sâu (chải cho hết sâu bám vào thân hoặc lá cây).
Tham khảo
sửa- "chải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)