bouteille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.tɛj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouteille /bu.tɛj/ |
bouteilles /bu.tɛj/ |
bouteille gc /bu.tɛj/
- Chai.
- Bouteille en verre — chai thủy tinh
- Boire une bouteille de bière — uống một chai bia
- (Số nhiều) Nhà xí (trên tàu thủy).
- aimer la bouteille — (thân mật) thích uống rượu
- bouteille à l’encre — (thân mật) việc rối rắm
- laisser sa raison au fond de la bouteille — say khướt, say mèm
- prendre de la bouteille — (thân mật) già đi
Tham khảo
sửa- "bouteille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)