Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
be be
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɛ
˧˧
ɓɛ
˧˧
ɓɛ
˧˥
ɓɛ
˧˥
ɓɛ
˧˧
ɓɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɛ
˧˥
ɓɛ
˧˥
ɓɛ
˧˥˧
ɓɛ
˧˥˧
Động từ
sửa
be be
Làm ồn
lên
.
Suốt ngày
be be
cái mồm.
Tht
.
Tiếng
dê
kêu
.
Dê, chó cả ngày đêm ăng ẳng,
be be
.
Tham khảo
sửa
"
be be
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)