are
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaare
- A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2).
Động từ
sửaare
- Ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be.
Tham khảo
sửa- "are", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
sửaĐộng từ
sửaare
- đến.
Tham khảo
sửa- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
are /aʁ/ |
ares /aʁ/ |
are
- (Khoa đo lường) A.
- L’are vaut cent mètres carrés — một a bằng một trăm mét vuông
Tham khảo
sửa- "are", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho
sửaĐộng từ
sửaare
- cắn.
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)