Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

are

  1. A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2).

Động từ

sửa

are

  1. Ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be.

Tham khảo

sửa

Tiếng Bih

sửa

Động từ

sửa

are

  1. đến.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
are
/aʁ/
ares
/aʁ/

are

  1. (Khoa đo lường) A.
    L’are vaut cent mètres carrés — một a bằng một trăm mét vuông

Tham khảo

sửa

Tiếng Saho

sửa

Động từ

sửa

are

  1. cắn.

Tham khảo

sửa
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)