Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å agere
Hiện tại chỉ ngôi
agerer
Quá khứ
agerte
Động tính từ quá khứ
agert
Động tính từ hiện tại
—
agere
Đóng
tuồng
,
diễn
trò
.
Han
agerte
klovn.
Tham khảo
sửa
"
agere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)