Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

age /ˈeɪdʒ/

  1. Tuổi.
    what is your age? — anh bao nhiêu tuổi?
    to be twenty years of age — hai mươi tuổi
    the age of discretion — tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)
    over age — quá tuổi quy định
  2. Tuổi già, tuổi tác.
    back bent with age — lưng còng vì tuổi tác
  3. Thời đại, thời kỳ.
    the stone age — thời kỳ đồ đá
    the golden age — thời kỳ hoàng kim
  4. Tuổi trưởng thành.
    to be (come) of age — đến tuổi trưởng thành
    to be under age — chưa đến tuổi trưởng thành
  5. (Thông tục) , ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ.
    I haven't seen him for ages — đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
  6. Thế hệ.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Libido

sửa

Động từ

sửa

age

  1. uống.

Tham khảo

sửa