Chữ Oriya

sửa
 
U+0B35, ଵ
ORIYA LETTER VA
[unassigned: U+0B34]

[U+0B33]
Oriya
[U+0B36]

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Oriya.

Tiếng Chhattisgarh

sửa
Devanagari (bha)
Oriya

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(bha)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Chhattisgarh.

Xem thêm

sửa

Tiếng Oriya

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)
  • IPA(ghi chú): /ʋɔ/

Chữ cái

sửa

()

  1. Chữ cái thứ 45 trong bảng chữ cái Oriya.
    ଦ୍ଵୀପdvipôhòn đảo

Xem thêm

sửa

Tiếng Phạn

sửa

Chữ viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

(va)

  1. Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)