ý định
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
i˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | ḭ˩˧ ɗḭ̈n˨˨ | i˧˥ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
i˩˩ ɗïŋ˨˨ | i˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | ḭ˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Danh từ
sửaý định
- Sự rắp tâm làm việc gì.
- Ý định soạn quyển từ điển tiếng.
- Việt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ý định", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)