Eurovision Song Contest 2007
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 6 năm 2024) |
Eurovision Song Contest 2007 là cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu thứ 52. Cuộc thi diễn ra ở thành phố Helsinki - thủ đô của Phần Lan.
Các ứng viên
sửaBán kết
sửaDraw | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Ca khúc | Vị trí | Số điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Bulgaria | Tiếng Bulgaria | Elitsa Todorova Và Stoyan Yankoulov | "Вода" | 6 | 146 |
02 | Israel | Tiếng Hebrew | Teapacks | "כפתור אדום" | 24 | 17 |
03 | Síp | Tiếng Pháp | Evridiki | "Comme ci, comme ça" | 15 | 65 |
04 | Belarus | Tiếng Anh | Dmitry Koldun | "Work Your Magic" | 4 | 176 |
05 | Iceland | Tiếng Anh | Eiríkur Hauksson | "Valentine Lost" | 13 | 77 |
06 | Gruzia | Tiếng Anh | Sopho | "Visionary Dream" | 8 | 123 |
07 | Montenegro | Tiếng Montenegro | Stevan Faddy | "'Ајде, крочи" | 22 | 33 |
08 | Thụy Sĩ | Tiếng Anh | DJ Bobo | "Vampires Are Alive" | 22 | 40 |
09 | Moldova | Tiếng Anh | Natalia Barbu | "Fight" | 10 | 91 |
10 | Hà Lan | Tiếng Anh | Edsilia Rombley | "On Top of the World" | 21 | 38 |
11 | Albania | Tiếng Albania | Frederik Ndoci | "Hear My Plea" | 17 | 49 |
12 | Đan Mạch | Tiếng Anh | DQ | "Drama Queen" | 19 | 45 |
13 | Croatia | Tiếng Croatia | DragonflyVà Dado Topić | "Vjerujem u ljubav" | 16 | 54 |
14 | Ba Lan | Tiếng Anh | The Jet Set | "Time to Party" | 14 | 75 |
15 | Serbia | Tiếng Serbia | Marija Šerifović | "Molitva" | 1 | 298 |
16 | Séc | Tiếng Séc | Kabát | "Malá dáma" | 28 | 1 |
17 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Sabrina | "Dança comigo" | 11 | 88 |
18 | Macedonia | Tiếng Macedonia | Karolina Gočeva | "Мојот свет" | 9 | 97 |
19 | Na Uy | Tiếng Anh | Guri Schanke | "Ven a bailar conmigo" | 18 | 48 |
20 | Malta | Tiếng Anh | Olivia Lewis | "Vertigo" | 25 | 15 |
21 | Andorra | Tiếng Català | Kaffe | "Salvem el món" | 12 | 80 |
22 | Hungary | Tiếng Hungary | Magdolna Rúzsa | "Love?" | 2 | 224 |
23 | Estonia | Tiếng Anh | Gerli Padar | "Partners in Crime" | 22 | 33 |
24 | Bỉ | Tiếng Anh | The KMG's | "Love Power" | 26 | 14 |
25 | Slovenia | Tiếng Slovenia | Alenka Gotar | "Cvet z juga" | 7 | 140 |
26 | Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Anh | Kenan Doğulu | "Shake It Up Şekerim" | 3 | 197 |
27 | Áo | Tiếng Anh | Eric Papilaya | "Get a Life – Get Alive" | 27 | 4 |
28 | Latvia | Tiếng Ý | Bonaparti.lv | "Questa Notte" | 5 | 168 |
Chung kết
sửaSTT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Bosna và Hercegovina | Tiếng Serbia | Marija Šestić | "If We All Give a Little" | 11 | 106 |
02 | Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha | D'NASH | "I Love You Mi Vida" | 20 | 43 |
03 | Belarus | Tiếng Anh | Dmitry Koldun | "Work Your Magic" | 6 | 145 |
04 | Ireland | Tiếng Anh | Dervish | "They Can't Stop the Spring" | 24 | 5 |
05 | Phần Lan | Tiếng Anh | Hanna Pakarinen | "Alvedansen" | 17 | 53 |
06 | Macedonia | Tiếng Macedonia | Karolina Gočeva | "Мојот свет" | 14 | 73 |
07 | Slovenia | Tiếng Slovenia | Alenka Gotar | "Cvet z juga" | 15 | 66 |
08 | Hungary | Tiếng Anh | Magdi Rúzsa | "Unsubstantial Blues" | 9 | 128 |
09 | Litva | Tiếng Anh | 4Fun | "Love or Leave" | 21 | 28 |
10 | Hy Lạp | Tiếng Anh | Sarbel | "Γεια σου Μαρία" | 7 | 139 |
11 | Gruzia | Tiếng Anh | Sopho Khalvashi | "Visionary Dream" | 12 | 97 |
12 | Thụy Điển | Tiếng Anh | The Ark (Thụy Điển) | "The Worrying Kind" | 18 | 51 |
13 | Pháp | Tiếng Pháp | Les Fatals Picards | "Lejla" | 22 | 19 |
14 | Latvia | Tiếng Ý | Bonaparti.lv | "Questa notte" | 16 | 54 |
15 | Nga | Tiếng Anh | Serebro | "Song #1" | 3 | 207 |
16 | Đức | Tiếng Đức | Roger Cicero | "Frauen regier'n die Welt" | 19 | 49 |
17 | Serbia | Tiếng Serbia | Marija Šerifović | "Molitva" | 1 | 268 |
18 | Ukraina | Tiếng Đức Tiếng Ukraina | Verka Serduchka | "Show Me Your Love" | 2 | 235 |
19 | Anh | Tiếng Anh | Scooch | "Flying the Flag" | 22 | 19 |
20 | România | Tiếng România Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nga Tiếng Tây Ban Nha | Todomondo | "Люби, Люби" | 13 | 84 |
21 | Bulgaria | Tiếng Bulgaria | Elitsa Todorova Stoyan Yankoulov | "Вода" | 5 | 157 |
22 | Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Anh | Kenan Doğulu | "Shake It Up Şekerim" | 4 | 163 |
23 | Armenia | Tiếng Armenia | Hayko | "Anytime You Need" | 18 | 138 |
24 | Moldova | Tiếng Anh | Natalia Barbu | "Fight" | 10 | 109 |