CV
trang định hướng Wikimedia
Tra CV, cV, hoặc cv trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
CV, Cv, hoặc cv có thể là:
- Hồ sơ ứng tuyển, (trong tiếng Anh hay viết là CV, viết tắt từ chữ Curriculum vitae) là một tập văn bản tài liệu tóm tắt về bản thân, quá trình được giáo dục, đào tạo và liệt kê các kinh nghiệm làm việc dùng để xin việc làm
CV, Cv, hoặc cv cũng có thể chỉ đến:
Nghệ thuật, giải trí và truyền thông
sửa- CV (tiểu thuyết), tiểu thuyết của Damon Knight
- CV Network, một mạng truyền hình tiếng Tây Ban Nha không còn tồn tại ở Hoa Kỳ
- Producciones Cinevisión, trước đây là CV-TV, một công ty programadora của Colombia
Doanh nghiệp và tổ chức
sửa- Cargolux (IATA designator CV)
- Cartellverband (CV), một tổ chức bảo trợ của Đức gồm các hội sinh viên Công giáo (Studentenverbindung)
- Đường sắt Trung tâm Vermont, một tuyến đường sắt hoạt động ở các bang New England
- Christian Voice (Anh)
- Comando Vermelho, một tổ chức tội phạm Brazil
- Conversio Virium, một nhóm giáo dục của Đại học Columbia
Kỹ thuật, toán học, và khoa học
sửaĐiện tử và máy tính
sửa- Cấu hình điện dung-điện áp, một kỹ thuật để mô tả các vật liệu và thiết bị bán dẫn
- Thị giác máy tính, phương pháp trích xuất thông tin và ý nghĩa từ hình ảnh và video
- Nguồn điện áp (tiếng Anh: Constant voltage source)
Y tế
sửa- Không bào co rút, một bào quan được tìm thấy trong một số tế bào
Khác
sửa- Năng suất tỏa nhiệt (Calorific value), là lượng nhiệt được giải phóng trong quá trình đốt cháy một lượng cụ thể của chất đó
- Hệ số biến thiên, (Coefficient of variation, CV) một thước đo của sự phân tán của một phân bố xác suất
- Cv, nhiệt dung riêng
- Năng suất tỏa nhiệt (tiếng Anh: Heat of combustion hay Calorific value)
Vị trí
sửa- .cv, tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Cabo Verde
- Cee Vee, Texas, một cộng đồng chưa hợp nhất tại Hoa Kỳ
- CV postcode area
Khác
sửa- CV, biểu tượng phân loại cho các tàu sân bay của Hải quân Mỹ, ví dụ: USS Saratoga (CV-3), USS John F. Kennedy (CV-67)
- Tất cả các trang có tựa đề chứa "cv"