144
năm
Năm 144 là một năm trong lịch Julius.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 144 CXLIV |
Ab urbe condita | 897 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4894 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 200–201 |
- Shaka Samvat | 66–67 |
- Kali Yuga | 3245–3246 |
Lịch Bahá’í | −1700 – −1699 |
Lịch Bengal | −449 |
Lịch Berber | 1094 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 2840 hoặc 2780 — đến — Giáp Thân (甲申年) 2841 hoặc 2781 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −140 – −139 |
Lịch Dân Quốc | 1768 trước Dân Quốc 民前1768年 |
Lịch Do Thái | 3904–3905 |
Lịch Đông La Mã | 5652–5653 |
Lịch Ethiopia | 136–137 |
Lịch Holocen | 10144 |
Lịch Hồi giáo | 493 BH – 492 BH |
Lịch Igbo | −856 – −855 |
Lịch Iran | 478 BP – 477 BP |
Lịch Julius | 144 CXLIV |
Lịch Myanma | −494 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 688 |
Dương lịch Thái | 687 |
Lịch Triều Tiên | 2477 |