Khác biệt giữa bản sửa đổi của “SKE48”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Hkfhkvhvk
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
ckchchkv
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 432:
{| class="wikitable sortable" style="font-size: 95%; text-align: center; margin-bottom: 10px;"
!Tên thật (Kanji)
!Hán Việt
!Nickname
!Ngày sinh
Hàng 439 ⟶ 440:
|-
|Aikawa Honoka (相川暖花)
|Tương Xuyên • Huyên Hoa
|Honono (ほのの)
|{{Birth date and age|2003|10|22}}
Hàng 446 ⟶ 448:
|-
|Asai Yuka (浅井裕華)
|Thiển Tĩnh • Dụ Hoa
|Yuukatan (ゆうかたん)
|{{Birth date and age|2003|11|10}}
Hàng 453 ⟶ 456:
|-
|Ida Reona (井田玲音名)
|Tĩnh Điền • Linh Âm Danh
|Reona (れおな)
|{{Birth date and age|1998|12|3}}
Hàng 460 ⟶ 464:
|-
|Kamata Natsuki (鎌田菜月)
|Liêm Điền • Thải Nguyệt
|Nakki (なっきぃ)
|{{Birth date and age|1996|8|29}}
Hàng 467 ⟶ 472:
|-
|Kumazaki Haruka (熊崎晴香)
|Hùng Kỳ • Thanh Hương
|Kumachan (くまちゃん)
|{{Birth date and age|1997|8|10}}
Hàng 474 ⟶ 480:
|-
|Kurashima Ami (倉島杏実)
|Thương Đảo • Hạnh Thực
|Amichan (あみちゃん)
|{{Birth date and age|2005|6|28}}
Hàng 481 ⟶ 488:
|-
|Goto Rara (後藤楽々)<ref>{{cite web|url=https://english.shukanbunshun.com/2019/07/ske48-goto-rara-explain-graduation.html|title=SKE48 member Goto Rara announces her graduation|date=2019-07-25|accessdate=2019-07-29|publisher=Shukan Bunshun|language=English}}</ref>
|Hậu Đằng • Lạc Lạc
|Rara (らら)
|{{Birth date and age|2000|7|23}}
Hàng 488 ⟶ 496:
|-
|Saito Makiko (斉藤真木子)
|Tề Đằng • Chân Mộc Tử
|Makki (まっきぃ)
|{{Birth date and age|1994|6|28}}
Hàng 495 ⟶ 504:
|-
|Sato Kaho (佐藤佳穂)
|Tá Đằng • Giai Tuệ
|Satokaho (さとかほ)
|{{Birth date and age|1997|5|16}}
Hàng 502 ⟶ 512:
|-
|Shirayuki Kohaku (白雪希明)
|Bạch Tuyết • Hy Minh
|Kohachan (こはちゃん)
|{{Birth date and age|1998|8|30}}
Hàng 509 ⟶ 520:
|-
|Suenaga Oka (末永桜花)
|Mạt Vĩnh • Anh Hoa
|Oochan (おーちゃん), Ena (えな)
|{{Birth date and age|2002|2|2}}
Hàng 516 ⟶ 528:
|-
|Sugawara Maya (菅原茉椰)
|Gian Nguyên • Mạt Gia
|Maayan (まーやん)
|{{Birth date and age|2000|1|10}}
Hàng 523 ⟶ 536:
|-
|Suda Akari (須田亜香里) '''(Leader)'''
|Tu Điền • A Hương Lí
|Akarin (あかりん)
|{{Birth date and age|1991|10|31}}
Hàng 530 ⟶ 544:
|-
|Takahata Yuki (高畑結希)
|• Kế Hy
|Hatagon (はたごん)
|{{Birth date and age|1995|7|18}}
Hàng 537 ⟶ 552:
|-
|Tani Marika (谷真理佳)
|Thạch • Chân Lí Giai
|Marika (まりか)
|{{Birth date and age|1996|1|5}}
Hàng 544 ⟶ 560:
|-
|Nishi Marina (西満里奈)
|Tây • Mãn Lí Nại
|Marinya (まりにゃ)
|{{Birth date and age|2000|1|16}}
Hàng 551 ⟶ 568:
|-
|Nonogaki Miki (野々垣美希)
|Dã Dã Viên • Mỹ Hy
|Nono (のの)
|{{Birth date and age|1999|10|7}}
Hàng 558 ⟶ 576:
|-
|Fukai Negai (深井ねがい)
|Thâm Tĩnh • Negai
|Negai (ねがい)
|{{Birth date and age|2003|1|16}}
Hàng 565 ⟶ 584:
|-
|Hirata Shiina (平田詩奈)
|Bình Điền • Thi Nại
|Shiichan (しいちゃん)
|{{Birth date and age|1999|8|22}}
Hàng 572 ⟶ 592:
|-
|Fukushi Nao (福士奈央) '''(Co-leader)'''
|Phúc Thổ • Nại Ương
|Donchan (どんちゃん)
|{{Birth date and age|1999|4|23}}