Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hẹ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tính năng gợi ý liên kết: 3 liên kết được thêm. Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Nhiệm vụ người mới Gợi ý: thêm liên kết |
|||
Dòng 36:
*Rôm sẩy: Rễ hẹ 60g sắc nước uống.
*Cảm mạo, ho do lạnh: Hẹ 250 g, [[gừng]] tươi 25 g, cho thêm ít đường hấp chín, ăn cái, uống nước.
*
*Phòng táo bón, tích trệ: Hàng sáng dậy, chưa ăn sáng, uống nước hẹ giã đã lọc bã.
*[[Đái dầm]], ỉa chảy lâu ngày ở trẻ em: Nấu cháo rễ hẹ. Rễ hẹ tươi 25 g, gạo 50 g, rễ hẹ vắt lấy nước cho vào cháo đang sôi, thêm ít đường, ăn nóng, dùng liên tục trong 10 ngày.
Dòng 42:
*[[Bệnh tả|Thổ tả]]: Cấp cứu bằng một nắm rau hẹ giã lấy nước cốt, chưng cách thủy cho uống.
*Đau răng: Lấy 1 nắm hẹ (cả rễ) giã nhuyễn, đặt vào chỗ đau, đặt liên tục cho đến khi khỏi.
*Đau họng: Lá và củ hẹ giã đắp lên cổ, băng lại, nhai củ cải, lá
*Suyễn (khó thở): Lá hẹ một nắm giã nát, lấy nước uống hay sắc lên để uống.
*Sơn ăn lở loét: Lá hẹ giã nát đắp lên chỗ tổn thương.
Dòng 70:
==Ẩm thực==
* Bánh nhân hẹ: Lá hẹ 200 g,
*Các món xào
**Hẹ 200 g cắt đoạn dài, xào với giá đậu xanh.
|