Khác biệt giữa bản sửa đổi của “GfK Entertainment charts”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (robot Thêm: es:Media Control Charts |
n đã xóa Thể loại:Công ty Đức; đã thêm Thể loại:Âm nhạc Đức dùng HotCat |
||
(Không hiển thị 31 phiên bản của 21 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1:
{{Infobox Organization
Các bảng xếp hạng [[âm nhạc]] chính thức tại [[Đức]] được thu thập và xuất bản bởi [[công ty]] '''Media Control GfK International''' (tạm dịch: ''Kiểm soát phương tiện truyền thông quốc tế GfK'') thay mặt cho [[Bundesverband Musikindustrie]] (''Hiệp hội Liên bang ghi âm Công nghiệp''). Kiểm soát phương tiện truyền thông quốc tế GfK là những nhà cung cấp hàng tuần cho các hạng mục như Top-100 [[album]]/[[đĩa đơn]], Compilation, Jazz Top-30, Classic Top-20, Schlager Longplay Top-20, Music-DVD Top-20 và bảng xếp hạng nhạc Dance chính thức (ODC) Top-50 charts. <ref name="Media Control: Musik-Charts">{{cite web |url=http://www.media-control.de/musik-charts.html|title=Media Control: Musik-Charts|publisher=Media Control GfK International|language=German|accessdate=2010-04-22}}</ref>▼
|name = GfK Entertainment GmbH
|image = GfK logo.png
|image_border =
|size = 150px
|caption =
|map =
|msize =
|mcaption =
|motto =
|formation = 2014
|extinction =
|type = Market research, Service Provider of Media Monitoring, Analysis and Evaluation
|headquarters = [[Baden-Baden]]
|location = [[Đức]]
|membership =
|language =
|leader_title = Managing Director
|leader_name = {{plainlist|
*Dr. Mathias Giloth
*Wolfgang Wanders<ref name="GfK Entertainment GmbH">{{chú thích web |url=http://www.gfk-entertainment.com/impressum-mainmenu-39.html |title=Impressum |publisher=GfK Entertainment GmbH |language=de |access-date =3 tháng 7 năm 2014 |archive-date = ngày 7 tháng 7 năm 2014 |archive-url=https://web.archive.org/web/20140707143651/http://www.gfk-entertainment.com/impressum-mainmenu-39.html }}</ref>
}}
|key_people =
|num_staff =
|budget =
|website = {{url|gfk-entertainment.com}}
}}
▲Các [[bảng xếp hạng
== Hạng mục ==
Hàng 5 ⟶ 33:
*Top100 Singles
*Top100 Albums
*Top-50 ODC (Bảng xếp hạng nhạc Dance chính thức
*Classic Top-20 Charts
*Jazz Top-30 Charts
Hàng 17 ⟶ 45:
*[[Danh sách đĩa đơn quán quân trong năm (Đức)]]
==
{{
== Liên kết ngoài ==
<div class="references-small">
*[http://www.media-control.de/musik-charts.html Musik-Charts – Media Control] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20090423145124/http://www.media-control.de/musik-charts.html |date = ngày 23 tháng 4 năm 2009}} (Tiếng Đức)
*[http://www.mcgfk.net/index.html Kiểm soát phương tiện truyền thông quốc tế GfK] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20130609091208/http://www.mcgfk.net/index.html |date = ngày 9 tháng 6 năm 2013}}
</div>
{{sơ khai}}
▲[[Thể loại:Bảng xếp hạng thu âm Đức]]
[[Thể loại:Bảng xếp hạng âm nhạc]]
[[Thể loại:Âm nhạc Đức]]
|