Aller au contenu

thang

Alöndö na Wiktionary
Version datée du 27 Bêläwü 2023 à 15:23 par PiedBot (tene tënë | âkua tî ânyîmbâ)
(ti diff) ← Version précédente | Voir la version actuelle (ti diff) | Version suivante → (ti diff)
Bâa ngâ : thắng, tháng

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

thang \tʰaŋ˦\

  1. ngara
    • Dựng thang vào tường
    • thang nhiệt độ
    • thang giá trị