chủ nghĩa
Étymologie
modifierNom commun
modifierchủ nghĩa \Prononciation ?\
Dérivés
modifier- chủ nghĩa anh hùng
- chủ nghĩa bảo thủ
- chủ nghĩa bình quân
- chủ nghĩa cải lương
- chủ nghĩa cá nhân
- chủ nghĩa chiết trung
- chủ nghĩa chủng tộc
- chủ nghĩa cơ hội
- chủ nghĩa duy hiện tượng
- chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa đế quốc
- chủ nghĩa giáo điều
- chủ nghĩa hư vô
- chủ nghĩa kinh nghiệm
- chủ nghĩa khoái lạc
- chủ nghĩa khoan hòa
- chủ nghĩa nhà nước
- chủ nghĩa phê phán
- chủ nghĩa quốc gia
- chủ nghĩa quốc tế
- chủ nghĩa sô vanh
- chủ nghĩa sô-vanh
- chủ nghĩa tâm lí
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa thực dụng
- chủ nghĩa truyền thống
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa tự ngã
- chủ nghĩa tự nhiên
- chủ nghĩa vô chính phủ
- chủ nghĩa xã hội
- chủ nghĩa xét lại
Prononciation
modifier- Hanoï (Viêt Nam) : écouter « chủ nghĩa [Prononciation ?] »
Références
modifier- Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter cet ouvrage